STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách Từ Điển
|
28
|
2804500
|
2 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
36
|
1320000
|
3 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
36
|
1341000
|
4 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
46
|
310800
|
5 |
Sách nghiệp vụ 8 (Mới)
|
55
|
2075000
|
6 |
Sách giáo khoa khối 7
|
60
|
1254000
|
7 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
61
|
322200
|
8 |
Sách nghiệp vụ 9 - Mới
|
65
|
2585000
|
9 |
Sách Giao Khối 8 (Mới)
|
104
|
2175000
|
10 |
Sách thiết kế bài giảng khối 8
|
107
|
3274000
|
11 |
Sách Giáo khoa 9 - Mới
|
110
|
2205000
|
12 |
Sách giáo khoa khối 6
|
113
|
2501000
|
13 |
Sách thiết kế bài giảng khối 9
|
124
|
3852000
|
14 |
Sách giáo khoa khối 8
|
136
|
1248700
|
15 |
Sách giáo khoa khối 9
|
155
|
1459000
|
16 |
Sách Pháp Luật
|
156
|
8271700
|
17 |
Sách Bác Hồ
|
165
|
5182200
|
18 |
Sách Tham Khảo 6
|
320
|
6406600
|
19 |
Sách đạo đức
|
400
|
8117604
|
20 |
Sách Tham Khảo 8
|
432
|
10694700
|
21 |
Sách Tham Khảo 7
|
493
|
11541400
|
22 |
Sách nghiệp vụ chung
|
583
|
7003700
|
23 |
Sách Tham Khảo 9
|
731
|
21228800
|
24 |
Sách tham khảo
|
2427
|
52207328
|
|
TỔNG
|
6943
|
159381232
|