Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK-01571
| LÊ THỊ PHƯỢNG | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng Sinh 9 | GD | H. | 2011 | 57 | 26000 |
2 |
STK-01572
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên tiếng anh | GD | H. | 2010 | 4N523 | 19100 |
3 |
STK-01573
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên tiếng anh | GD | H. | 2010 | 4N523 | 19100 |
4 |
STK-01574
| VŨ THỊ LỢI | Kiểm tra đánh giá thường xuyên tiếng anh | GD | H. | 2010 | 4N523 | 19100 |
5 |
STK-01575
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên toán 9 | GD | H. | 2010 | 51 | 22100 |
6 |
STK-01576
| NGUYỄN HẢI CHÂU | Kiểm tra đánh giá thường xuyên toán 9 | GD | H. | 2010 | 51 | 22100 |
7 |
STK-01577
| LÊ ĐÌNH CHUNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên SINH 9 | GD | H. | 2010 | 57 | 22100 |
8 |
STK-01578
| LÊ ĐÌNH CHUNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên SINH 9 | GD | H. | 2010 | 57 | 22100 |
9 |
STK-01579
| LÊ ĐÌNH CHUNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên SINH 9 | GD | H. | 2010 | 57 | 22100 |
10 |
STK-01580
| LÊ ĐÌNH CHUNG | Kiểm tra đánh giá thường xuyên SINH 9 | GD | H. | 2010 | 57 | 22100 |
|