STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách Từ Điển
|
56
|
5609000
|
2 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
72
|
2640000
|
3 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
72
|
2682000
|
4 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
92
|
621600
|
5 |
Sách nghiệp vụ 8 (Mới)
|
110
|
4150000
|
6 |
Sách giáo khoa khối 7
|
120
|
2508000
|
7 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
122
|
644400
|
8 |
Sách nghiệp vụ 9 - Mới
|
130
|
5170000
|
9 |
Sách Giao Khối 8 (Mới)
|
208
|
4350000
|
10 |
Sách thiết kế bài giảng khối 8
|
214
|
6548000
|
11 |
Sách Giáo khoa 9 - Mới
|
220
|
4410000
|
12 |
Sách giáo khoa khối 6
|
226
|
5002000
|
13 |
Sách thiết kế bài giảng khối 9
|
248
|
7704000
|
14 |
Sách giáo khoa khối 8
|
272
|
2497400
|
15 |
Sách giáo khoa khối 9
|
310
|
2918000
|
16 |
Sách Pháp Luật
|
312
|
16543400
|
17 |
Sách Bác Hồ
|
330
|
10364400
|
18 |
Sách Tham Khảo 6
|
640
|
12813200
|
19 |
Sách đạo đức
|
800
|
16235208
|
20 |
Sách Tham Khảo 8
|
864
|
21389400
|
21 |
Sách Tham Khảo 7
|
986
|
23082800
|
22 |
Sách nghiệp vụ chung
|
1166
|
14007400
|
23 |
Sách Tham Khảo 9
|
1462
|
42457600
|
24 |
Sách tham khảo
|
4854
|
104414656
|
|
TỔNG
|
13886
|
318762464
|